正确 zhèngquè
volume volume

Từ hán việt: 【chính xác】

Đọc nhanh: 正确 (chính xác). Ý nghĩa là: đúng; chính xác; đúng đắn. Ví dụ : - 你的答案是正确的。 Câu trả lời của bạn là đúng.. - 他的方法非常正确。 Phương pháp của anh ấy rất đúng.. - 请告诉我正确的答案。 Hãy cho tôi biết câu trả lời đúng.

Ý Nghĩa của "正确" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 4 TOCFL 3

正确 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đúng; chính xác; đúng đắn

符合实际或客观标准的;能取得好效果的

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 答案 dáàn shì 正确 zhèngquè de

    - Câu trả lời của bạn là đúng.

  • volume volume

    - de 方法 fāngfǎ 非常 fēicháng 正确 zhèngquè

    - Phương pháp của anh ấy rất đúng.

  • volume volume

    - qǐng 告诉 gàosù 正确 zhèngquè de 答案 dáàn

    - Hãy cho tôi biết câu trả lời đúng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正确

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng le de 拟议 nǐyì shì 完全正确 wánquánzhèngquè de

    - sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà 不尽然 bùjìnrán 正确 zhèngquè

    - Những gì anh ấy nói không hoàn toàn đúng.

  • volume volume

    - néng 正确 zhèngquè 发出 fāchū shàng shēng

    - Anh ấy có thể phát âm thượng thanh đúng.

  • volume volume

    - de 答案 dáàn shì 正确 zhèngquè de

    - Câu trả lời của bạn là đúng.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 回答 huídá hěn 正确 zhèngquè

    - Câu trả lời của họ rất chính xác.

  • volume volume

    - 确实 quèshí shì 正人君子 zhèngrénjūnzǐ shuí néng xìn huì 做出 zuòchū 这样 zhèyàng de shì ne

    - Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?

  • - 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 财务 cáiwù 规划 guīhuà 确保 quèbǎo 未来 wèilái de 稳定 wěndìng

    - Anh ấy đang thực hiện kế hoạch tài chính để đảm bảo sự ổn định trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa