Đọc nhanh: 正确路线 (chính xác lộ tuyến). Ý nghĩa là: dòng chính xác (tức là dòng bên).
正确路线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng chính xác (tức là dòng bên)
correct line (i.e. the party line)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正确路线
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 明确 我们 的 路线
- Xác định rõ đường lối của chúng ta.
- 他 找到 了 正确 的 路
- Anh ấy đã tìm ra con đường đúng.
- 我们 正 交谈 时 线路 被 切断 了
- Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.
- 他们 走 的 是 水 路线
- Họ đi theo tuyến đường thủy.
- 他 刚刚 说 的 完全正确 , 你 说 的 没错
- Những gì anh ấy vừa nói hoàn toàn đúng, bạn nói rất đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
确›
线›
路›