舛错 chuǎn cuò
volume volume

Từ hán việt: 【xuyễn thác】

Đọc nhanh: 舛错 (xuyễn thác). Ý nghĩa là: lỗi; lỗi lầm; sai lầm, việc bất ngờ; việc không ngờ, thay đổi; không đều.

Ý Nghĩa của "舛错" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舛错 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lỗi; lỗi lầm; sai lầm

差错

✪ 2. việc bất ngờ; việc không ngờ

意想不到的事件;出乎意料的变故

✪ 3. thay đổi; không đều

参差错杂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舛错

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 这次 zhècì 宝贵 bǎoguì de 机会 jīhuì

    - Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 附和 fùhè 别人 biérén de 错误 cuòwù

    - Đừng hùa theo sai lầm của người khác.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 犯错 fàncuò jiù 意味着 yìwèizhe 失败 shībài

    - Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错怪 cuòguài 不是故意 búshìgùyì de

    - Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.

  • volume volume

    - 马虎 mǎhǔ de 态度 tàidù huì 出错 chūcuò

    - Thái độ cẩu thả sẽ dẫn đến sai sót.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 任何 rènhé 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

  • volume volume

    - chuǎn cuò

    - sai lầm.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò shì de 老同学 lǎotóngxué

    - Đúng vậy, anh ấy là bạn học cũ của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuǎn
    • Âm hán việt: Suyễn , Xuyễn
    • Nét bút:ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIQ (弓戈手)
    • Bảng mã:U+821B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao