Đọc nhanh: 冲孔位置不正确 (xung khổng vị trí bất chính xác). Ý nghĩa là: Đục lỗ chưa ngay.
冲孔位置不正确 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đục lỗ chưa ngay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲孔位置不正确
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 稳住 你 的 位置 , 不要 动
- Giữ vững vị trí của bạn, đừng di chuyển.
- 他 跑步 的 姿式 不 正确
- Tư thế chạy của anh ấy không đúng.
- 把 错误 都 归咎于 客观原因 是 不 正确 的
- đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.
- 我们 正在 聚餐 时来 了 一位 不速之客
- Chúng tôi đang ăn tối thì một vị khách không mời đến.
- 我 找 不到 正确 的 页码
- Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
位›
冲›
孔›
正›
确›
置›