确切 quèqiè
volume volume

Từ hán việt: 【xác thiết】

Đọc nhanh: 确切 (xác thiết). Ý nghĩa là: chuẩn xác; xác đáng; chính xác; sát nghĩa, chắc chắn, sát. Ví dụ : - 确切不移。 chuẩn xác không xê dịch.. - 用字确切。 dùng từ chính xác.. - 确切的保证。 bảo đảm chắc chắn.

Ý Nghĩa của "确切" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

确切 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chuẩn xác; xác đáng; chính xác; sát nghĩa

准确;恰当

Ví dụ:
  • volume volume

    - 确切不移 quèqièbùyí

    - chuẩn xác không xê dịch.

  • volume volume

    - 用字 yòngzì 确切 quèqiè

    - dùng từ chính xác.

✪ 2. chắc chắn

确实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 确切 quèqiè de 保证 bǎozhèng

    - bảo đảm chắc chắn.

✪ 3. sát

行动的结果完全符合实际或预期

So sánh, Phân biệt 确切 với từ khác

✪ 1. 确切 vs 确凿

Giải thích:

"确切" và "确凿" đều là những tính từ có nghĩa khác nhau.
"确切" có thể làm trạng từ, nhưng "确凿" không thể làm trạng từ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确切

  • volume volume

    - 用字 yòngzì 确切 quèqiè

    - dùng từ chính xác.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiē shì mìng

    - Tất cả đều là định mệnh.

  • volume volume

    - 确切不移 quèqièbùyí

    - chuẩn xác không xê dịch.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiù xiàng 本身 běnshēn 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái de 一样 yīyàng

    - Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.

  • volume volume

    - 确切 quèqiè de 保证 bǎozhèng

    - bảo đảm chắc chắn.

  • volume volume

    - 查阅 cháyuè 物品 wùpǐn 搭配 dāpèi yòng de 确切 quèqiè 量词 liàngcí qǐng 参考 cānkǎo 有关 yǒuguān 词条 cítiáo

    - Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 真知 zhēnzhī dōu 是从 shìcóng 直接经验 zhíjiējīngyàn 发源 fāyuán de

    - mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.

  • volume volume

    - 确切 quèqiè shuō le 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Tôi đã nói rõ rằng cô ấy không được chào đón.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao