Đọc nhanh: 喜乐 (hỉ lạc). Ý nghĩa là: vui sướng.
喜乐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui sướng
joy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜乐
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 你 喜欢 哪 一类 音乐 ?
- Bạn thích loại nhạc nào?
- 她 喜欢 听 古典 乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.
- 她 最 喜欢 看 音乐节目
- Cô ấy thích xem các chương trình ca nhạc nhất.
- 她 从小 就 喜好 音乐
- nó yêu thích âm nhạc từ bé.
- 大家 都 喜欢 娱乐节目
- Mọi người đều thích chương trình giải trí.
- 他 喜欢 读书 , 且 喜欢 听 音乐
- Anh ấy thích đọc sách, lại thích nghe nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
喜›