雀跃 quèyuè
volume volume

Từ hán việt: 【tước dược】

Đọc nhanh: 雀跃 (tước dược). Ý nghĩa là: nhảy nhót; tung tăng (vui mừng nhảy nhót như chim sẻ); loi choi; hân hoan. Ví dụ : - 欢欣雀跃。 hân hoan nhảy nhót.. - 雀跃欢呼。 nhảy nhót reo mừng.. - 我们都欢呼雀跃。 Chúng tôi đều hân hoan mà nhảy nhót.

Ý Nghĩa của "雀跃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雀跃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy nhót; tung tăng (vui mừng nhảy nhót như chim sẻ); loi choi; hân hoan

高兴得像雀儿一样的跳跃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欢欣 huānxīn 雀跃 quèyuè

    - hân hoan nhảy nhót.

  • volume volume

    - 雀跃 quèyuè 欢呼 huānhū

    - nhảy nhót reo mừng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Chúng tôi đều hân hoan mà nhảy nhót.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīn 孩子 háizi de 出生 chūshēng ér 欢欢喜喜 huānhuānxǐxǐ 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.

  • volume volume

    - 投票 tóupiào 结果 jiéguǒ 公布 gōngbù hòu 她们 tāmen 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Sau khi kết quả được công bố, các cô ấy đều nhảy nhót reo mừng.

  • volume volume

    - 欢欣 huānxīn 雀跃 quèyuè 宣布 xuānbù

    - Tôi hân hoan mà tuyên bố.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀跃

  • volume volume

    - 麻雀 máquè zài 丛林中 cónglínzhōng 飞跃 fēiyuè

    - chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.

  • volume volume

    - 当船 dāngchuán 徐徐 xúxú 开动 kāidòng shí 孩子 háizi men 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.

  • volume volume

    - 凫趋雀跃 fúqūquèyuè ( 比喻 bǐyù rén 欢欣鼓舞 huānxīngǔwǔ )

    - vui mừng phấn khởi

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīn 孩子 háizi de 出生 chūshēng ér 欢欢喜喜 huānhuānxǐxǐ 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Chúng tôi đều hân hoan mà nhảy nhót.

  • volume volume

    - 欢欣 huānxīn 雀跃 quèyuè

    - hân hoan nhảy nhót.

  • volume volume

    - 欢欣 huānxīn 雀跃 quèyuè 宣布 xuānbù

    - Tôi hân hoan mà tuyên bố.

  • volume volume

    - 投票 tóupiào 结果 jiéguǒ 公布 gōngbù hòu 她们 tāmen 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Sau khi kết quả được công bố, các cô ấy đều nhảy nhót reo mừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao