欣欣 xīnxīn
volume volume

Từ hán việt: 【hân hân】

Đọc nhanh: 欣欣 (hân hân). Ý nghĩa là: vui sướng, tươi tốt; phồn thịnh. Ví dụ : - 欣欣然有喜色。 mặt mày vui sướng. - 欣欣向荣(形容草木茂盛泛指蓬勃发展)。 (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)

Ý Nghĩa của "欣欣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欣欣 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vui sướng

形容高兴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欣欣然 xīnxīnrán yǒu 喜色 xǐsè

    - mặt mày vui sướng

✪ 2. tươi tốt; phồn thịnh

形容茂盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欣欣向荣 xīnxīnxiàngróng ( 形容 xíngróng 草木 cǎomù 茂盛 màoshèng 泛指 fànzhǐ 蓬勃发展 péngbófāzhǎn )

    - (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣欣

  • volume volume

    - 值得 zhíde 欣慰 xīnwèi de shì 通过 tōngguò le 考试 kǎoshì

    - Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.

  • volume volume

    - 欣赏 xīnshǎng 一下 yīxià 这幅 zhèfú huà

    - Bạn thưởng thức một chút bức họa này đi.

  • volume volume

    - 欣赏 xīnshǎng le 艺术 yìshù de 精华 jīnghuá

    - Anh ấy đã thưởng thức tinh hoa nghệ thuật.

  • volume volume

    - 凫趋雀跃 fúqūquèyuè ( 比喻 bǐyù rén 欢欣鼓舞 huānxīngǔwǔ )

    - vui mừng phấn khởi

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 欣喜若狂 xīnxǐruòkuáng 全都 quándōu 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 欢呼 huānhū 起来 qǐlai

    - Các học sinh vui mừng không xiết, tất cả đều reo hò vui vẻ.

  • volume volume

    - 全国 quánguó 城乡 chéngxiāng dōu 洋溢着 yángyìzhe 欣欣向荣 xīnxīnxiàngróng de 气象 qìxiàng

    - cảnh tượng từ thành thị đến nông thôn ngày càng phồn vinh.

  • volume volume

    - yào 欣赏 xīnshǎng 黄山 huángshān de 美景 měijǐng jiù wǎng xià kàn

    - Để chiêm ngưỡng được cảnh đẹp của núi Hoàng Sơn, bạn phải nhìn xuống dưới.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 没有 méiyǒu 血缘关系 xuèyuánguānxì 仍会 rénghuì 欣赏 xīnshǎng

    - Ngay cả khi không có quan hệ máu mủ, tôi vẫn sẽ đánh giá cao bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLNO (竹中弓人)
    • Bảng mã:U+6B23
    • Tần suất sử dụng:Cao