悲恸 bēitòng
volume volume

Từ hán việt: 【bi đỗng】

Đọc nhanh: 悲恸 (bi đỗng). Ý nghĩa là: cực kỳ bi ai; bi thương.

Ý Nghĩa của "悲恸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悲恸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cực kỳ bi ai; bi thương

非常悲哀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲恸

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常悲哀 fēichángbēiāi

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.

  • volume volume

    - 隐忍 yǐnrěn 悲痛 bēitòng

    - chịu đựng nỗi đau.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 悲坐 bēizuò

    - Anh ấy ngồi buồn một mình.

  • volume volume

    - de 牺牲 xīshēng 非常 fēicháng 悲壮 bēizhuàng

    - Sự hy sinh của anh ấy rất bi tráng.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng xián zhe 悲伤 bēishāng

    - Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 特别 tèbié 悲观 bēiguān

    - Thái độ của ông vô cùng bi quan.

  • volume

    - de 牺牲 xīshēng 令人 lìngrén 无比 wúbǐ 悲痛 bēitòng

    - Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.

  • volume volume

    - de 死亡 sǐwáng ràng 我们 wǒmen hěn 悲伤 bēishāng

    - Cái chết của anh ấy khiến chúng tôi rất buồn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶丨一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PMIS (心一戈尸)
    • Bảng mã:U+6078
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYP (中卜心)
    • Bảng mã:U+60B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao