愠怒 yùnnù
volume volume

Từ hán việt: 【uấn nộ】

Đọc nhanh: 愠怒 (uấn nộ). Ý nghĩa là: phẫn nộ, trong lòng tức giận, hờn dỗi.

Ý Nghĩa của "愠怒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愠怒 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. phẫn nộ

indignant

✪ 2. trong lòng tức giận

inwardly angry

✪ 3. hờn dỗi

sulking

✪ 4. ủ rũ

sullen

✪ 5. hờn mát

恼怒 因不合心意而不愉快

✪ 6. ậm ực

心有愤恨, 不能诉说而烦闷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愠怒

  • volume volume

    - 含怒 hánnù 说话 shuōhuà

    - Anh ta tức giận trong lòng không nói chuyện.

  • volume volume

    - chōng 向前 xiàngqián

    - Anh ấy xông về phía trước một cách mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 宣泄 xuānxiè le de 愤怒 fènnù

    - Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 决定 juédìng 异常 yìcháng 愤怒 fènnù

    - Ông rất tức giận với quyết định này.

  • volume volume

    - duì bèi 误解 wùjiě 感到 gǎndào hěn 愤怒 fènnù

    - Anh ấy thấy rất tức giận vì bị hiểu lầm.

  • volume volume

    - duì shuō de 话音 huàyīn 渐渐 jiànjiàn 带上 dàishàng le 怒气 nùqì

    - Những lời nói của anh ấy với tôi dần dần chuyển sang giọng điệu giận dữ.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这样 zhèyàng 一个 yígè rén 喜怒无常 xǐnùwúcháng 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi 说话 shuōhuà 不算数 bùsuànshù

    - Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời

  • volume volume

    - miàn yǒu 愠色 yùnsè

    - mặt có vẻ giận

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nộ
    • Nét bút:フノ一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEP (女水心)
    • Bảng mã:U+6012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yùn
    • Âm hán việt: Uấn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PABT (心日月廿)
    • Bảng mã:U+6120
    • Tần suất sử dụng:Thấp