• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Đại (大)

  • Pinyin: Yuè
  • Âm hán việt: Dược
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊夭
  • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
  • Bảng mã:U+8DC3
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 跃

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 跃 theo âm hán việt

跃 là gì? (Dược). Bộ Túc (+4 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. nhảy lên. Từ ghép với : Nhảy vọt, Nhảy thót lên lưng ngựa Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nhảy lên
  • 2. háo hức, hăm hở

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhảy lên, vọt

- Nhảy vọt

- Nhảy thót lên lưng ngựa

* 躍躍慾試

- dược dược dục thí [yuè yuèyùshì] Háo hức muốn làm thử, náo nức đòi thử.

Từ ghép với 跃