部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 跃
躍
跃 là gì? 跃 (Dược). Bộ Túc 足 (+4 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. nhảy lên. Từ ghép với 跃 : 跳躍 Nhảy vọt, 一躍上馬背 Nhảy thót lên lưng ngựa Chi tiết hơn...
- 跳躍 Nhảy vọt
- 一躍上馬背 Nhảy thót lên lưng ngựa
- dược dược dục thí [yuè yuèyùshì] Háo hức muốn làm thử, náo nức đòi thử.