Đọc nhanh: 大跃进 (đại dược tiến). Ý nghĩa là: kế hoạch đại nhảy vọt.
大跃进 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế hoạch đại nhảy vọt
中国共产党1958年发动的试图以高速度发展工农业生产的运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大跃进
- 大举进攻
- tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
跃›
进›