Đọc nhanh: 飞跃 (phi dược). Ý nghĩa là: nhảy vọt; vượt bậc, nhanh chóng; tăng vọt, bay nhảy; nhảy. Ví dụ : - 飞跃发展 phát triển nhanh chóng; tăng vọt.. - 麻雀在丛林中飞跃。 chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.. - 你刚才这一飞跃翻身的动作,真有工夫。 anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
飞跃 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy vọt; vượt bậc
事物从旧质到新质的转化由于事物性质的不同,飞跃有时通过爆发的方式来实现,有时通过新质要素的逐渐积累和旧质要素的逐渐消亡来实现不同形式的飞跃都是质变
✪ 2. nhanh chóng; tăng vọt
比喻突飞猛进
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
✪ 3. bay nhảy; nhảy
飞腾跳跃;腾空跳跃
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
✪ 4. vọt tiến
事物从旧质到新质的转化由于事物性质的不同, 飞跃有时通过爆发的方式来实现, 有时通过新质要素的逐渐积累和旧质要素的逐渐消亡来实现不同形式的飞跃都是质变比喻突飞猛进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞跃
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 雄蜂 飞舞 格外 活跃
- Ong đực bay lượn rất linh hoạt.
- 五班 的 学生 很 活跃
- Học sinh lớp năm rất hoạt bát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跃›
飞›