部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoài.hoàn】
Đọc nhanh: 懁 (hoài.hoàn). Ý nghĩa là: nóng tính; tính tình nóng nảy. Ví dụ : - 懁急 nóng tính
懁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nóng tính; tính tình nóng nảy
性情急躁
- 懁急 xuānjí
- nóng tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懁