huān
volume volume

Từ hán việt: 【hoan】

Đọc nhanh: (hoan). Ý nghĩa là: chồn chó. Ví dụ : - 感觉就跟和狼獾一起关在铁笼子里一样 Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chồn chó

狗獾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué jiù gēn 狼獾 lánghuān 一起 yìqǐ guān zài 铁笼子 tiělóngzi 一样 yīyàng

    - Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué jiù gēn 狼獾 lánghuān 一起 yìqǐ guān zài 铁笼子 tiělóngzi 一样 yīyàng

    - Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+17 nét)
    • Pinyin: Huān , Quán
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTRG (大竹廿口土)
    • Bảng mã:U+737E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình