Danh từ
獾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ:
-
-
感觉
就
跟
和
狼獾
一起
关
在
铁笼子
里
一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獾
-
-
感觉
就
跟
和
狼獾
一起
关
在
铁笼子
里
一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
-