Đọc nhanh: 我喜欢踢足球 Ý nghĩa là: Tôi thích chơi bóng đá.. Ví dụ : - 我喜欢踢足球,因为它让我感到非常兴奋。 Tôi thích chơi bóng đá vì nó làm tôi cảm thấy rất hứng thú.. - 我每个周末都和朋友们踢足球。 Mỗi cuối tuần, tôi đều chơi bóng đá với bạn bè.
我喜欢踢足球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi thích chơi bóng đá.
- 我 喜欢 踢足球 , 因为 它 让 我 感到 非常 兴奋
- Tôi thích chơi bóng đá vì nó làm tôi cảm thấy rất hứng thú.
- 我 每个 周末 都 和 朋友 们 踢足球
- Mỗi cuối tuần, tôi đều chơi bóng đá với bạn bè.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我喜欢踢足球
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 和 篮球 比 , 我 更 喜欢 玩儿 足求
- So với bóng rổ, tôi thích chơi bóng đá hơn.
- 我 喜欢 踢足球
- Tôi thích chơi bóng đá.
- 我 爱 运动 , 其中 最 喜欢 踢足球
- Tớ thích thể thao, trong đó thích nhất là đá bóng.
- 我 儿子 喜欢 踢足球
- Con trai tôi thích đá bóng.
- 我 喜欢 在 公园 踢球
- Tôi thích đá bóng ở công viên.
- 我 的 孩子 很 喜欢 踢足球
- Con trai tôi rất thích đá bóng.
- 我 喜欢 踢足球 , 因为 它 让 我 感到 非常 兴奋
- Tôi thích chơi bóng đá vì nó làm tôi cảm thấy rất hứng thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
我›
欢›
球›
足›
踢›