枯燥 kūzào
volume volume

Từ hán việt: 【khô táo】

Đọc nhanh: 枯燥 (khô táo). Ý nghĩa là: khô khan; đơn điệu; buồn tẻ; nhàm chán. Ví dụ : - 这本书很枯燥。 Cuốn sách này rất nhàm chán.. - 工作太枯燥了。 Công việc quá nhàm chán.. - 这个电影很枯燥。 Bộ phim này rất nhàm chán.

Ý Nghĩa của "枯燥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

枯燥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khô khan; đơn điệu; buồn tẻ; nhàm chán

单调; 没有趣味

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū hěn 枯燥 kūzào

    - Cuốn sách này rất nhàm chán.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò tài 枯燥 kūzào le

    - Công việc quá nhàm chán.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电影 diànyǐng hěn 枯燥 kūzào

    - Bộ phim này rất nhàm chán.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯燥

  • volume volume

    - 相比之下 xiāngbǐzhīxià 那本书 nàběnshū 有些 yǒuxiē 枯燥 kūzào

    - Khi so sánh, cuốn sách kia hơi nhàm chán.

  • volume volume

    - 枯燥无味 kūzàowúwèi

    - khô khan vô vị; chán phèo.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 不是 búshì 枯燥无味 kūzàowúwèi 而是 érshì 趣味 qùwèi 横生 héngshēng

    - Học tập không phải là một việc nhàm chán, mà là vui vẻ, có ý nghĩa..

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū hěn 枯燥 kūzào

    - Cuốn sách này rất nhàm chán.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng hěn 枯燥 kūzào

    - Bài phát biểu của anh ấy rất tẻ nhạt.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò tài 枯燥 kūzào le

    - Công việc quá nhàm chán.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电影 diànyǐng hěn 枯燥 kūzào

    - Bộ phim này rất nhàm chán.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 工作 gōngzuò tài 枯燥 kūzào le

    - Công việc này quá nhàm chán rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khô
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJR (木十口)
    • Bảng mã:U+67AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+13 nét)
    • Pinyin: Sào , Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FRRD (火口口木)
    • Bảng mã:U+71E5
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa