有趣 yǒuqù
volume volume

Từ hán việt: 【hữu thú】

Đọc nhanh: 有趣 (hữu thú). Ý nghĩa là: thú vị. Ví dụ : - 他讲的故事很有趣。 Câu chuyện anh ấy kể rất thú vị.. - 这个游戏非常有趣。 Trò chơi này rất thú vị.. - 这次旅行非常有趣。 Chuyến đi này rất thú vị.

Ý Nghĩa của "有趣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 1

有趣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thú vị

有意思;能引起人的兴味的

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiǎng de 故事 gùshì hěn 有趣 yǒuqù

    - Câu chuyện anh ấy kể rất thú vị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 非常 fēicháng 有趣 yǒuqù

    - Trò chơi này rất thú vị.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 非常 fēicháng 有趣 yǒuqù

    - Chuyến đi này rất thú vị.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 有趣 với từ khác

✪ 1. 风趣 vs 有趣

Giải thích:

"风趣" vừa là tính từ vừa là danh từ, tính từ "风趣" thường bổ nghĩa cho người hoặc ngôn ngữ...; "有趣" chỉ là tính từ, bổ nghĩa cho người, cũng có thể bổ nghĩa cho câu chuyện, sách vở, tác phẩm truyền hình,...

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有趣

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 相同 xiāngtóng de 志趣 zhìqù 爱好 àihào

    - Họ có cùng sở thích và đam mê.

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 兼职 jiānzhí hěn 有趣 yǒuqù

    - Công việc bán thời gian rất thú vị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 看法 kànfǎ hěn 有趣 yǒuqù

    - Ý kiến của bọn họ rất thú vị.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 广播节目 guǎngbōjiémù hěn 有趣 yǒuqù

    - Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.

  • volume volume

    - shū 当中 dāngzhōng yǒu 很多 hěnduō 有趣 yǒuqù de 知识 zhīshí

    - Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • volume volume

    - 教书 jiāoshū de 方式 fāngshì hěn 有趣 yǒuqù

    - Cách dạy học của anh ấy rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa