炽燥 chì zào
volume volume

Từ hán việt: 【sí táo】

Đọc nhanh: 炽燥 (sí táo). Ý nghĩa là: hầm hập; khô nóng.

Ý Nghĩa của "炽燥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炽燥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hầm hập; khô nóng

炽热干燥;燥热

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炽燥

  • volume volume

    - 夏令时 xiàlìngshí jié 阳光 yángguāng 炽热 chìrè

    - Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.

  • volume volume

    - 干燥 gānzào de 森林 sēnlín 容易 róngyì 发生 fāshēng 火灾 huǒzāi

    - Khu rừng khô ráo dễ xảy ra cháy.

  • volume volume

    - 干燥 gānzào de 柴火 cháihuo 容易 róngyì 点燃 diǎnrán

    - Củi khô dễ cháy.

  • volume volume

    - 干燥 gānzào de 天气 tiānqì

    - Thời tiết khô hanh.

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 沉闷 chénmèn 枯燥 kūzào 毫不 háobù 动人 dòngrén 表演 biǎoyǎn shì

    - Âm nhạc buồn tẻ và không lay chuyển, và các buổi biểu diễn cũng vậy.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò tài 枯燥 kūzào le

    - Công việc quá nhàm chán.

  • volume volume

    - 干燥 gānzào de 冬天 dōngtiān 需要 xūyào 多喝水 duōhēshuǐ

    - Mùa đông khô hanh cần uống nhiều nước.

  • volume volume

    - 干燥 gānzào de 夏季 xiàjì 加剧 jiājù le 缺水 quēshuǐ de 问题 wèntí

    - Mùa hè khô hạn càng làm trầm trọng thêm vấn đề thiếu nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FRC (火口金)
    • Bảng mã:U+70BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+13 nét)
    • Pinyin: Sào , Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FRRD (火口口木)
    • Bảng mã:U+71E5
    • Tần suất sử dụng:Cao