缤纷 bīnfēn
volume volume

Từ hán việt: 【tân phân】

Đọc nhanh: 缤纷 (tân phân). Ý nghĩa là: rực rỡ; lả tả; sặc sỡ; rối rắm. Ví dụ : - 五彩缤纷 loè loẹt rối rắm. - 落英缤纷 hoa rơi lả tả

Ý Nghĩa của "缤纷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. rực rỡ; lả tả; sặc sỡ; rối rắm

繁多而凌乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - loè loẹt rối rắm

  • volume volume

    - 落英 luòyīng huā 缤纷 bīnfēn

    - hoa rơi lả tả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缤纷

  • volume volume

    - 春天 chūntiān lái le 鲜艳 xiānyàn de 花朵 huāduǒ kāi le 春天 chūntiān 点缀 diǎnzhuì 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn 多姿多彩 duōzīduōcǎi de

    - Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.

  • volume volume

    - 落英缤纷 luòyīngbīnfēn

    - Hoa rụng lả tả

  • volume volume

    - 道路 dàolù 两旁 liǎngpáng 落英缤纷 luòyīngbīnfēn

    - Hai bên đường hoa rơi lả tả.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - loè loẹt rối rắm

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - nhiều màu rực rỡ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 落英缤纷 luòyīngbīnfēn

    - Trong công viên, hoa rơi rụng đầy đất.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng de 颜色 yánsè 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - Cầu vồng rực rỡ lung linh sắc màu.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:フフ一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMCSH (女一金尸竹)
    • Bảng mã:U+7EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOC (女一十人金)
    • Bảng mã:U+7F24
    • Tần suất sử dụng:Trung bình