呆板 dāibǎn
volume volume

Từ hán việt: 【ngai bản】

Đọc nhanh: 呆板 (ngai bản). Ý nghĩa là: khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn, không linh hoạt, cổ bản. Ví dụ : - 这篇文章写得太呆板。 cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.. - 别看他样子呆板心倒很灵活。 nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.

Ý Nghĩa của "呆板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呆板 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn

死板; 不灵活;不自然

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng xiě tài 呆板 dāibǎn

    - cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 心倒 xīndào hěn 灵活 línghuó

    - nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.

✪ 2. không linh hoạt

不灵活

✪ 3. cổ bản

(思想、作风) 固执守旧; 呆板少变化

✪ 4. không linh lợi; máy móc

死板; 不灵活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆板

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 蜘蛛 zhīzhū zài 天花板 tiānhuābǎn shàng

    - Hai con nhện ở trên trần nhà.

  • volume volume

    - dīng zhe 黑板 hēibǎn 发呆 fādāi

    - Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 心倒 xīndào hěn 灵活 línghuó

    - nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.

  • volume volume

    - yùn 衬衣 chènyī shí 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 动脑筋 dòngnǎojīn

    - Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì yào àn zhè 触控板 chùkòngbǎn

    - Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.

  • volume volume

    - shì 呆板 dāibǎn de rén

    - Anh ấy là một người chậm chạp..

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng xiě tài 呆板 dāibǎn

    - cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 老板 lǎobǎn

    - Ông Tập là sếp của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa