乏味 fáwèi
volume volume

Từ hán việt: 【phạp vị】

Đọc nhanh: 乏味 (phạp vị). Ý nghĩa là: không thú vị; nhạt nhẽo; kém thú vị; vô vị, chán. Ví dụ : - 语言乏味 ngôn ngữ nhạt nhẽo. - 这种单调的生活实在乏味得很。 cuộc sống đơn điệu này thật vô vị quá.

Ý Nghĩa của "乏味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乏味 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không thú vị; nhạt nhẽo; kém thú vị; vô vị

没有趣味;缺少情趣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 语言 yǔyán 乏味 fáwèi

    - ngôn ngữ nhạt nhẽo

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 单调 dāndiào de 生活 shēnghuó 实在 shízài 乏味 fáwèi hěn

    - cuộc sống đơn điệu này thật vô vị quá.

✪ 2. chán

枯燥, 没有趣味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乏味

  • volume volume

    - 个中滋味 gèzhōngzīwèi

    - mùi vị trong đó

  • volume volume

    - 语言 yǔyán 乏味 fáwèi

    - ngôn ngữ nhạt nhẽo

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 干巴 gānbā 乏味 fáwèi

    - nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.

  • volume volume

    - 不乏其人 bùfáqírén

    - người như vậy đâu hiếm; khối người như vậy

  • volume volume

    - 不虞匮乏 bùyúkuìfá

    - không ngại thiếu thốn

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 单调 dāndiào de 生活 shēnghuó 实在 shízài 乏味 fáwèi hěn

    - cuộc sống đơn điệu này thật vô vị quá.

  • volume volume

    - 不要 búyào 一味 yīwèi mán

    - Không nên cứ lẩn tránh như thế.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạp
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HINO (竹戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa