散布 sànbù
volume volume

Từ hán việt: 【tán bố】

Đọc nhanh: 散布 (tán bố). Ý nghĩa là: rải; toả ra; rải rác; rải rắc, phân bố, rải rác. Ví dụ : - 散布传单。 rải truyền đơn.. - 羊群散布在山坡上吃草。 đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.. - 散布革命种子。 gieo trồng hạt giống cách mạng.

Ý Nghĩa của "散布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

散布 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rải; toả ra; rải rác; rải rắc

分散到各处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 散布 sànbù 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • volume volume

    - 羊群 yángqún 散布 sànbù zài 山坡 shānpō shàng chī cǎo

    - đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.

  • volume volume

    - 散布 sànbù 革命 gémìng 种子 zhǒngzi

    - gieo trồng hạt giống cách mạng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. phân bố, rải rác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散布

  • volume volume

    - 星星 xīngxing 散漫 sǎnmàn 分布 fēnbù zhe

    - Những ngôi sao phân bổ không tập trung.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng de 敌人 dírén zài 散布 sànbù 谣言 yáoyán lái 暗中 ànzhōng 破坏 pòhuài de 威信 wēixìn

    - Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.

  • volume volume

    - 散布 sànbù 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • volume volume

    - 散布 sànbù 革命 gémìng 种子 zhǒngzi

    - gieo trồng hạt giống cách mạng.

  • volume volume

    - 羊群 yángqún 散布 sànbù zài 山坡 shānpō shàng chī cǎo

    - đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.

  • volume volume

    - 村庄 cūnzhuāng 零零落落 línglíngluòluò 散布 sànbù zài 河边 hébiān

    - thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.

  • volume volume

    - 二十多户 èrshíduōhù 人家 rénjiā 零零散散 línglíngsǎnsǎn 分布 fēnbù zài 几个 jǐgè 沟里 gōulǐ

    - Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.

  • volume volume

    - 散布 sànbù le 虚假 xūjiǎ de 信息 xìnxī

    - Anh ta lan truyền thông tin giả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao