Đọc nhanh: 流转 (lưu chuyển). Ý nghĩa là: chuyển chỗ ở; chuyển nơi ở, lưu chuyển; quay vòng, trôi chảy; lưu loát (thơ văn). Ví dụ : - 岁月流转。 chuyển chỗ ở suốt năm.. - 流转四方。 chuyển chỗ ở khắp nơi.. - 流转的眼波。 ánh mắt đung đưa.
流转 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển chỗ ở; chuyển nơi ở
流动转移,不固定在一个地方
- 岁月 流转
- chuyển chỗ ở suốt năm.
- 流转 四方
- chuyển chỗ ở khắp nơi.
- 流转 的 眼波
- ánh mắt đung đưa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. lưu chuyển; quay vòng
指商品或资金在流通过程中的周转
✪ 3. trôi chảy; lưu loát (thơ văn)
指诗文等流畅而圆浑
- 诗笔 流转
- chất thơ mạch lạc trôi chảy.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流转
- 岁月 流转
- chuyển chỗ ở suốt năm.
- 辗转流传
- chuyền từ người này sang người khác.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 流转 的 眼波
- ánh mắt đung đưa.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
转›