流转 liúzhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【lưu chuyển】

Đọc nhanh: 流转 (lưu chuyển). Ý nghĩa là: chuyển chỗ ở; chuyển nơi ở, lưu chuyển; quay vòng, trôi chảy; lưu loát (thơ văn). Ví dụ : - 岁月流转。 chuyển chỗ ở suốt năm.. - 流转四方。 chuyển chỗ ở khắp nơi.. - 流转的眼波。 ánh mắt đung đưa.

Ý Nghĩa của "流转" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

流转 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển chỗ ở; chuyển nơi ở

流动转移,不固定在一个地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 流转 liúzhuǎn

    - chuyển chỗ ở suốt năm.

  • volume volume

    - 流转 liúzhuǎn 四方 sìfāng

    - chuyển chỗ ở khắp nơi.

  • volume volume

    - 流转 liúzhuǎn de 眼波 yǎnbō

    - ánh mắt đung đưa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. lưu chuyển; quay vòng

指商品或资金在流通过程中的周转

✪ 3. trôi chảy; lưu loát (thơ văn)

指诗文等流畅而圆浑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诗笔 shībǐ 流转 liúzhuǎn

    - chất thơ mạch lạc trôi chảy.

  • volume volume

    - 声调 shēngdiào 和谐 héxié 流转 liúzhuǎn

    - âm thanh uyển chuyển, hài hoà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流转

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 流转 liúzhuǎn

    - chuyển chỗ ở suốt năm.

  • volume volume

    - 辗转流传 zhǎnzhuǎnliúchuán

    - chuyền từ người này sang người khác.

  • volume volume

    - 声调 shēngdiào 和谐 héxié 流转 liúzhuǎn

    - âm thanh uyển chuyển, hài hoà.

  • volume volume

    - 流转 liúzhuǎn de 眼波 yǎnbō

    - ánh mắt đung đưa.

  • volume volume

    - 水车 shuǐchē yòu 转动 zhuàndòng le 河水 héshuǐ 汩汩 gǔgǔ 流入 liúrù 田里 tiánlǐ

    - guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.

  • volume volume

    - 磁场 cíchǎng 转动 zhuàndòng 产生 chǎnshēng 电流 diànliú

    - Từ trường quay tạo ra dòng điện.

  • volume volume

    - 涡流 wōliú zài 河面上 hémiànshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán 打转 dǎzhuǎn 舷侧 xiáncè 冲入 chōngrù 河水 héshuǐ de 洪流 hóngliú

    - Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao