Đọc nhanh: 阿布亚 (a bố á). Ý nghĩa là: A-bu-gia; Abuja (thủ đô Ni-gê-ri-a từ năm 1991).
阿布亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-bu-gia; Abuja (thủ đô Ni-gê-ri-a từ năm 1991)
尼日利亚中部一城市,位于拉各斯东北部1991年被定位首都以试图缓解这个国家民族和种族的分裂,但首任国家政府部门直到1987年才迁到此城,现在这个城市的大部 分还没有发展起来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿布亚
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
布›
阿›