Đọc nhanh: 阿布扎比 (a bố trát bí). Ý nghĩa là: A-bu Đa-bi; Abu Dhabi (thủ đô Các tiểu vương quốc A-rập Thống Nhất, cũng viết là Abu Zaby).
✪ 1. A-bu Đa-bi; Abu Dhabi (thủ đô Các tiểu vương quốc A-rập Thống Nhất, cũng viết là Abu Zaby)
阿拉伯东部波斯湾上的一酋长国和城市为阿拉伯联合酋长国的首都因为有大量的石油收入,该酋长国为世界上人均收入量高 的国家之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿布扎比
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
扎›
比›
阿›