摆布 bǎibù
volume volume

Từ hán việt: 【bài bố】

Đọc nhanh: 摆布 (bài bố). Ý nghĩa là: an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn, thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác) 操纵;支配别人的行动; chơi, bắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm). Ví dụ : - 这间屋子摆布得十分雅致。 cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.. - 帝国主义任意摆布弱小国家命运的日子已经一去不复返了。 thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

Ý Nghĩa của "摆布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摆布 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn

安排;布置

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè jiān 屋子 wūzi 摆布 bǎibù 十分 shífēn 雅致 yǎzhì

    - cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.

✪ 2. thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác) 操纵;支配别人的行动; chơi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

✪ 3. bắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm)

令寻;使寻求

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆布

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • volume volume

    - 中药 zhōngyào áo hǎo hòu 需要 xūyào yòng 纱布 shābù 过滤 guòlǜ 一下 yīxià

    - Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 摆动 bǎidòng

    - Rung lắc không ngừng.

  • volume volume

    - zhè jiān 屋子 wūzi 摆布 bǎibù 十分 shífēn 雅致 yǎzhì

    - cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 发布 fābù le xīn 政策 zhèngcè

    - Trung ương đã ban hành chính sách mới.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa