Đọc nhanh: 掌握 (chưởng ác). Ý nghĩa là: nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ, chủ toạ; chủ trì; khống chế; cai quản; kiểm soát. Ví dụ : - 他掌握了这项技能。 Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.. - 学生应掌握学习方法。 Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.. - 他在努力掌握焊接技术。 Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.
掌握 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ
了解事物;因而能充分支配或运用
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 他 在 努力 掌握 焊接 技术
- Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. chủ toạ; chủ trì; khống chế; cai quản; kiểm soát
主持;控制
- 他 掌握 了 整个 会议
- Anh ấy chủ trì cả cuộc họp.
- 我们 必须 掌握 局势
- Chúng ta phải kiểm soát tình hình.
- 她 已经 掌握 了 所有 信息
- Cô ấy đã kiểm soát toàn bộ thông tin.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 掌握 với từ khác
✪ 1. 把握 vs 掌握
- "把握" vừa là động từ vừa là danh từ, tân ngữ của động từ "把握" thường là sự vật trừu tượng.
- Danh từ "把握" có thể làm tân ngữ của động từ "有" hoặc "没有".
"掌握" chỉ là động từ, không thể làm tân ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌握
- 他 掌握 着 这个 项目
- Anh ấy nắm giữ dự án này.
- 他 掌握 了 整个 会议
- Anh ấy chủ trì cả cuộc họp.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 写作 时要 掌握 好 节奏
- Khi viết cần nắm bắt tốt tiết tấu.
- 你 一定 要 掌握 必要 知识
- Bạn phải nắm vững kiến thức cần thiết.
- 他 掌握 了 先进 的 技术
- Anh ấy nắm được kỹ thuật tiên tiến.
- 他 在 努力 掌握 焊接 技术
- Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.
- 他 掌握 了 领导 的 艺术 技巧
- Anh ấy nắm vững kỹ thuật nghệ thuật lãnh đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
握›
Kiềm Chế (Cảm X
Điều khiển; chế ngự
Nắm Vững, Nắm Chắc
Chưởng Quản, Quản Lý, Chủ Trì
phụ trách; quản lý; trông coi; nắm
độc tài; một mình nắm lấy quyền lực
Khoảng, Khoảng Chừng
Đảm Nhận
Chi Phối, Sắp Xếp
Phụ Trách
Điều Khiển; Thao Túng, Không Chế, Lũng Đoạn
điều khiển; đánh xe (ngựa); giá ngựchế ngự; thuần phục
Thao Tác, Vận Hành (Máy Móc)
in trong sự kiểm soát của
Chủ Đạo
lòng bàn taytrong tầm tay; nắm trong lòng bàn tay
Hội Học Thuật, Học Hội
Hợp Chất Giản Đơn Biến Thành Hợp Chất Phức Tạp