Đọc nhanh: 掌心 (chưởng tâm). Ý nghĩa là: lòng bàn tay; gan.
掌心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng bàn tay; gan
手心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 由于 老师傅 的 耐心 教导 , 他 很快 就 掌握 了 这 一门 技术
- do sự chịu khó dạy dỗ của bác thợ già, anh ấy đã nhanh chóng nắm được kỹ thuật này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
掌›