失控 shīkòng
volume volume

Từ hán việt: 【thất khống】

Đọc nhanh: 失控 (thất khống). Ý nghĩa là: vượt ra khỏi tầm kiểm soát. Ví dụ : - 就跟上回斯宾塞失控一模一样 Nó giống như lần trước Spencer mất kiểm soát.

Ý Nghĩa của "失控" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

失控 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt ra khỏi tầm kiểm soát

to go out of control

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù 跟上 gēnshàng huí 斯宾塞 sībīnsè 失控 shīkòng 一模一样 yīmúyīyàng

    - Nó giống như lần trước Spencer mất kiểm soát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失控

  • volume volume

    - 不要 búyào 患得患失 huàndéhuànshī

    - Đừng suy tính hơn thiệt.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 增加 zēngjiā de 失业 shīyè 引起 yǐnqǐ le 社会 shèhuì 骚乱 sāoluàn

    - Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 调控 tiáokòng 失灵 shīlíng

    - điều tiết và khống chế nền kinh tế không nhạy bén.

  • volume volume

    - zài 哪里 nǎlǐ 失去 shīqù de 控制权 kòngzhìquán

    - Anh ấy đang giành lại quyền kiểm soát

  • volume volume

    - jiù 跟上 gēnshàng huí 斯宾塞 sībīnsè 失控 shīkòng 一模一样 yīmúyīyàng

    - Nó giống như lần trước Spencer mất kiểm soát.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - 美国宇航局 měiguóyǔhángjú 已经 yǐjīng duì 那架 nàjià 探测器 tàncèqì 失去 shīqù 控制 kòngzhì le

    - NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao