Đọc nhanh: 掌握本族语 (chưởng ác bổn tộc ngữ). Ý nghĩa là: Trình độ tiệm cận người bản xứ.
掌握本族语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trình độ tiệm cận người bản xứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌握本族语
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 那 五个 语法 需 掌握
- Năm ngữ pháp đó cần phải được nắm vững.
- 他 掌握 了 游泳 的 技巧
- Anh ấy thành thạo kỹ năng bơi lội.
- 我们 需要 掌握 基本技能
- Chúng ta cần nắm vững các kỹ năng cơ bản.
- 但 这 本该 是 在 你 掌控 之下 的
- Bạn phải kiểm soát nó.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
- 你 知道 和 青少年 相处 , 有 几个 基本 要点 要 掌握
- Bạn biết có một số điểm cơ bản cần nắm vững khi tiếp xúc với thanh thiếu niên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
握›
族›
本›
语›