Đọc nhanh: 鹅掌风 (nga chưởng phong). Ý nghĩa là: bệnh tổ đĩa; hắc lào (ở bàn tay).
鹅掌风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tổ đĩa; hắc lào (ở bàn tay)
中医指手癣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅掌风
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 暴风雨 般的 掌声
- tràng vỗ tay như sấm
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
风›
鹅›