Đọc nhanh: 独揽 (độc lãm). Ý nghĩa là: độc tài; một mình nắm lấy quyền lực. Ví dụ : - 独揽大权 một mình nắm lấy quyền lực; nắm quyền lớn.
独揽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc tài; một mình nắm lấy quyền lực
独自把持
- 独揽大权
- một mình nắm lấy quyền lực; nắm quyền lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独揽
- 独揽大权
- một mình nắm lấy quyền lực; nắm quyền lớn.
- 独揽大权
- một mình nắm lấy quyền lực.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揽›
独›