独揽 dúlǎn
volume volume

Từ hán việt: 【độc lãm】

Đọc nhanh: 独揽 (độc lãm). Ý nghĩa là: độc tài; một mình nắm lấy quyền lực. Ví dụ : - 独揽大权 một mình nắm lấy quyền lực; nắm quyền lớn.

Ý Nghĩa của "独揽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独揽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc tài; một mình nắm lấy quyền lực

独自把持

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独揽大权 dúlǎndàquán

    - một mình nắm lấy quyền lực; nắm quyền lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独揽

  • volume volume

    - 独揽大权 dúlǎndàquán

    - một mình nắm lấy quyền lực; nắm quyền lớn.

  • volume volume

    - 独揽大权 dúlǎndàquán

    - một mình nắm lấy quyền lực.

  • volume volume

    - 亠非 tóufēi 独立 dúlì 汉字 hànzì

    - Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 独裁 dúcái

    - độc tài cá nhân

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 单独 dāndú 一人 yīrén zǒu 回家 huíjiā

    - Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.

  • volume volume

    - ài 说话 shuōhuà 总是 zǒngshì 独来独往 dúláidúwǎng

    - Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.

  • volume volume

    - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:一丨一丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLIU (手中戈山)
    • Bảng mã:U+63FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao