驾御 jiàyù
volume volume

Từ hán việt: 【giá ngự】

Đọc nhanh: 驾御 (giá ngự). Ý nghĩa là: điều khiển; đánh xe (ngựa); giá ngự, chế ngự; thuần phục. Ví dụ : - 这匹马不好驾御。 con ngựa này khó điều khiển ghê.. - 驾御自然。 chế ngự thiên nhiên.. - 知识是一匹无私的骏马谁能驾御它它就是属于谁。 tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.

Ý Nghĩa của "驾御" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驾御 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điều khiển; đánh xe (ngựa); giá ngự

驱使车马行进

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这匹马 zhèpǐmǎ 不好 bùhǎo 驾御 jiàyù

    - con ngựa này khó điều khiển ghê.

✪ 2. chế ngự; thuần phục

使服从自己的意志而行动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 驾御 jiàyù 自然 zìrán

    - chế ngự thiên nhiên.

  • volume volume

    - 知识 zhīshí shì 一匹 yìpǐ 无私 wúsī de 骏马 jùnmǎ shuí néng 驾御 jiàyù 就是 jiùshì 属于 shǔyú shuí

    - tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾御

  • volume volume

    - 他勒众 tālēizhòng 抵御 dǐyù 敌人 dírén

    - Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.

  • volume volume

    - 这匹马 zhèpǐmǎ 不好 bùhǎo 驾御 jiàyù

    - con ngựa này khó điều khiển ghê.

  • volume volume

    - 驾御 jiàyù 自然 zìrán

    - chế ngự thiên nhiên.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Anh ta không có bằng lái xe.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 御驾亲征 yùjiàqīnzhēng

    - Ta quyết định tự mình dẫn quân xâm chiến.

  • volume volume

    - 御驾亲征 yùjiàqīnzhēng ( 皇帝 huángdì 亲自 qīnzì 带兵 dàibīng 出征 chūzhēng )

    - ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)

  • volume volume

    - 知识 zhīshí shì 一匹 yìpǐ 无私 wúsī de 骏马 jùnmǎ shuí néng 驾御 jiàyù 就是 jiùshì 属于 shǔyú shuí

    - tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.

  • volume volume

    - zhèng 驾驶 jiàshǐ zhe 汽车 qìchē 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao