Đọc nhanh: 掌印 (chưởng ấn). Ý nghĩa là: giữ ấn; giữ ấn tín; giữ con dấu, chủ trì; chủ toạ; nắm chính quyền; chưởng ấn.
✪ 1. giữ ấn; giữ ấn tín; giữ con dấu
掌管印信
✪ 2. chủ trì; chủ toạ; nắm chính quyền; chưởng ấn
比喻主持事务或掌握政权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌印
- 他 劈脸 给 了 我 一巴掌
- Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.
- 掌握 印把子
- nắm chính quyền
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 他们 把 报告 打印 好 了
- Họ đã in xong báo cáo.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 在 努力 掌握 焊接 技术
- Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
掌›