Đọc nhanh: 鹅掌楸 (nga chưởng thu). Ý nghĩa là: cây bùm bụp.
鹅掌楸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bùm bụp
落叶乔木,茎高17 - 20米,叶子大,形状象鹅掌,花黄绿色,果穗长纺锤形很稀少,是世界上珍贵的树种之一产于我国江西、湖北等省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅掌楸
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 他 拿 着 鹅翎扇
- Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.
- 他 掌书 放在 桌上
- Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
- 他 报以 热烈 的 掌声
- Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
楸›
鹅›