支配 zhīpèi
volume volume

Từ hán việt: 【chi phối】

Đọc nhanh: 支配 (chi phối). Ý nghĩa là: an bài; sắp xếp; sắp đặt, chi phối; điều khiển; khống chế. Ví dụ : - 合理支配时间。 sắp xếp thời gian hợp lý.. - 支配劳动力。 sắp xếp sức lao động.. - 不听支配。 không nghe sự sắp xếp.

Ý Nghĩa của "支配" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

支配 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. an bài; sắp xếp; sắp đặt

安排; 分配

Ví dụ:
  • volume volume

    - 合理 hélǐ 支配 zhīpèi 时间 shíjiān

    - sắp xếp thời gian hợp lý.

  • volume volume

    - 支配 zhīpèi 劳动力 láodònglì

    - sắp xếp sức lao động.

  • volume volume

    - tīng 支配 zhīpèi

    - không nghe sự sắp xếp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. chi phối; điều khiển; khống chế

对人或事物起引导和控制的作用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 支配 zhīpèi 行动 xíngdòng

    - tư tưởng chi phối hành động.

  • volume volume

    - shòu 金钱 jīnqián 支配 zhīpèi

    - không bị đồng tiền chi phối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支配

  • volume volume

    - 支配 zhīpèi 劳动力 láodònglì

    - sắp xếp sức lao động.

  • volume volume

    - tīng 支配 zhīpèi

    - không nghe sự sắp xếp.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 支配 zhīpèi 行动 xíngdòng

    - tư tưởng chi phối hành động.

  • volume volume

    - shòu 金钱 jīnqián 支配 zhīpèi

    - không bị đồng tiền chi phối.

  • volume volume

    - 合理 hélǐ 支配 zhīpèi 时间 shíjiān

    - sắp xếp thời gian hợp lý.

  • volume volume

    - 统治权 tǒngzhìquán 一国 yīguó 对于 duìyú 他国 tāguó zhī 支配 zhīpèi 权力 quánlì

    - Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 支配 zhīpèi xíng de rén

    - Loại này chiếm ưu thế

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 决定 juédìng 调派 diàopài 大批 dàpī 干部 gànbù 支援 zhīyuán 农业 nóngyè

    - cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa