扶植 fúzhí
volume volume

Từ hán việt: 【phù thực】

Đọc nhanh: 扶植 (phù thực). Ý nghĩa là: bồi dưỡng; chăm sóc; nâng đỡ. Ví dụ : - 扶植新生力量。 bồi dưỡng lực lượng trẻ

Ý Nghĩa của "扶植" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扶植 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồi dưỡng; chăm sóc; nâng đỡ

扶助培植

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扶植 fúzhí 新生力量 xīnshēnglìliàng

    - bồi dưỡng lực lượng trẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶植

  • volume volume

    - 搀扶 chānfú 走向 zǒuxiàng 椅子 yǐzi

    - Anh ấy đỡ cô ấy đi tới ghế ngồi.

  • volume volume

    - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • volume volume

    - zhe 栏杆 lángān 慢慢 mànmàn 下楼 xiàlóu

    - Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采集 cǎijí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 一些 yīxiē 动植物 dòngzhíwù de 标本 biāoběn

    - Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.

  • volume volume

    - 扶植 fúzhí 新生力量 xīnshēnglìliàng

    - bồi dưỡng lực lượng trẻ

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 扶植 fúzhí 小企业 xiǎoqǐyè 发展 fāzhǎn

    - Chúng ta phải hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ phát triển.

  • volume volume

    - 姓植 xìngzhí

    - Anh ấy họ Thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQO (手手人)
    • Bảng mã:U+6276
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa