Đọc nhanh: 沉水植物 (trầm thuỷ thực vật). Ý nghĩa là: thực vật dưới nước.
沉水植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật dưới nước
整个植物体生长在水里的植物,例如金鱼藻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉水植物
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 植物 需 浇水
- Thực vật cần được tưới nước.
- 植物 缺少 水分 就 会 枯萎
- Cây sẽ héo nếu thiếu nước.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
水›
沉›
物›