Đọc nhanh: 被子植物 (bị tử thực vật). Ý nghĩa là: thực vật hạt kín; bị tử thực vật, bí tử.
被子植物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật hạt kín; bị tử thực vật
种子植物的一大类,胚珠生在子房里,种子包在果实里胚珠接受本花或异化雄蕊的花粉而受精根据子叶数分为单子叶植物和双子叶植物(区别于'裸子植物')
✪ 2. bí tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被子植物
- 被 修剪 坏后 丧失 生命力 的 植物
- Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
植›
物›
被›