创立 chuànglì
volume volume

Từ hán việt: 【sáng lập】

Đọc nhanh: 创立 (sáng lập). Ý nghĩa là: mở; lập; sáng lập; thành lập. Ví dụ : - 他们创立了一个新公司。 Họ đã thành lập một công ty mới.. - 这家公司于1990年创立。 Công ty này được thành lập vào năm 1990.. - 他创立了一所新的学校 Anh ấy đã thành lập một trường học mới.

Ý Nghĩa của "创立" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

创立 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mở; lập; sáng lập; thành lập

首次建立;开始建立

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 创立 chuànglì le 一个 yígè xīn 公司 gōngsī

    - Họ đã thành lập một công ty mới.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 1990 nián 创立 chuànglì

    - Công ty này được thành lập vào năm 1990.

  • volume volume

    - 创立 chuànglì le 一所 yīsuǒ xīn de 学校 xuéxiào

    - Anh ấy đã thành lập một trường học mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 创立 với từ khác

✪ 1. 创立 vs 创建

Giải thích:

Giống:
- Đều là động từ, mang nghĩa bắt đầu sự nghiệp, hạng mục.
Khác:
- "创建" đối tượng là sự vật cụ thể.
"创立" đối tượng có thể là cụ thể hoặc trừu tượng.
- "创建" xây dựng những đối tượng có đặc điểm có tính cơ sở.
"创立" nhấn mạnh lần đầu xây dựng, bắt đầu xây dựng những sự vật quan trọng, trước nay chưa từng có.
- "创建" thường đi với ~广矿, ~园区,~园林 ~医院...
"创立" thường đi với ~政党, ~国家,~政权, ~组织, ~事业...

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创立

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ 创立 chuànglì 儒学 rúxué

    - Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.

  • volume volume

    - 创立 chuànglì le 一所 yīsuǒ xīn de 学校 xuéxiào

    - Anh ấy đã thành lập một trường học mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 创立 chuànglì le 一个 yígè xīn 公司 gōngsī

    - Họ đã thành lập một công ty mới.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 遗产 yíchǎn 展览会 zhǎnlǎnhuì de 创立者 chuànglìzhě 协会 xiéhuì

    - Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 1990 nián 创立 chuànglì

    - Công ty này được thành lập vào năm 1990.

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ shì 儒学 rúxué de 创立 chuànglì shī

    - Khổng Tử là bậc thầy sáng lập Nho giáo.

  • volume volume

    - 创立 chuànglì le 一家 yījiā 科技 kējì 公司 gōngsī

    - Anh ấy thành lập một công ty công nghệ.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zuò 什么 shénme lái 创立 chuànglì 经营 jīngyíng de 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī ér 使 shǐ 这个 zhègè 过程 guòchéng 简单 jiǎndān

    - Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa