Đọc nhanh: 孢子植物 (bào tử thực vật). Ý nghĩa là: thực vật bào tử. 用孢子繁殖的植物,一般包括菌、藻、苔、藓、蕨类等植物,如海带、水棉等.
孢子植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật bào tử. 用孢子繁殖的植物,一般包括菌、藻、苔、藓、蕨类等植物,如海带、水棉等
孢子是植物所产生的一种有繁殖或休眠作用的细胞,能直接发育成新个体,孢子一般微小,单细胞。由于它的性状不同,发生过程和结构的差异而有种种名称。植物通过无性生殖产生的孢子叫“无性孢子”,如分生孢子、孢囊孢子、游动孢子等;通过有性生殖产生的孢子叫“有性孢子”,如接合孢子、卵孢子、子囊孢子、担孢子等;直接由营养细胞通过细胞壁加厚和积贮养料而能抵抗不良环境条件的孢子叫“厚垣孢子”、“休眠孢子”等。孢子有性别差异时,两性孢子有同形和异形之分。前者大小相同;后者在大小上有区别,分别称大孢子、小孢子,并分别发育成雌、雄配子体,这在高等植物较为多见。用孢子繁殖的植物, 一般包括菌、藻、苔、藓、蕨类等植物, 如海带、水棉等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孢子植物
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 他 带 侄子 去 动物园
- Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
孢›
植›
物›