volume volume

Từ hán việt: 【phù】

Đọc nhanh: (phù). Ý nghĩa là: hoa sen; bông sen, hoa dâm bụt, phù dung. Ví dụ : - 芙蕖花 hoa sen. - 芙蓉花 hoa dâm bụt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoa sen; bông sen

芙蕖

Ví dụ:
  • volume volume

    - huā

    - hoa sen

✪ 2. hoa dâm bụt, phù dung

芙蓉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • volume volume

    - 出水芙蓉 chūshuǐfúróng

    - sen trổ bông trên mặt nước.

  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • volume volume

    - huā

    - hoa sen

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:一丨丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQO (廿手人)
    • Bảng mã:U+8299
    • Tần suất sử dụng:Cao