Đọc nhanh: 常绿植物 (thường lục thực vật). Ý nghĩa là: loài cây xanh quanh năm.
常绿植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài cây xanh quanh năm
全年都有绿叶的植物,如松、杉、茶树等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常绿植物
- 梨 是 一种 常见 的 植物
- Cây lê là một loại thực vật phổ biến.
- 绿色植物 无处不在
- Cây xanh có ở khắp mọi nơi.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 木蓝 是 一种 常见 的 植物
- Chàm quả cong là một loại thực vật phổ biến.
- 这棵 植物 的 本 非常 结实
- Gốc của cây này rất chắc chắn.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 绿萝是 比较 常见 的 生命力 很强 的 绿色植物
- Trầu bà vàng là một loại cây xanh tương đối phổ biến, có sức sống mạnh mẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
植›
物›
绿›