Đọc nhanh: 草本植物 (thảo bổn thực vật). Ý nghĩa là: thực vật thân thảo (thực vật thân thảo có phần thân phía trên mặt đất, vào cuối thời kỳ sinh trưởng sẽ chết khô); loài cây thân cỏ.
草本植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật thân thảo (thực vật thân thảo có phần thân phía trên mặt đất, vào cuối thời kỳ sinh trưởng sẽ chết khô); loài cây thân cỏ
有草质茎的植物茎的地上部分在生长期终了时就枯死
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草本植物
- 植物 标本
- tiêu bản thực vật
- 草本植物
- Thực vật thân thảo
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 这棵 植物 的 本 非常 结实
- Gốc của cây này rất chắc chắn.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
植›
物›
草›