Đọc nhanh: 助阵 (trợ trận). Ý nghĩa là: trợ oai; trợ uy; cổ vũ. Ví dụ : - 休闲时刻享受轻松,怎能没有零食助阵 Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
助阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trợ oai; trợ uy; cổ vũ
支持、援助打仗或完成其他任务;助威
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助阵
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
阵›