帮帮忙 bāng bāngmáng
volume volume

Từ hán việt: 【bang bang mang】

Đọc nhanh: 帮帮忙 (bang bang mang). Ý nghĩa là: (Thượng Hải) Cố lên!, Hãy cho tôi một break!, để làm một việc giúp đỡ.

Ý Nghĩa của "帮帮忙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帮帮忙 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (Thượng Hải) Cố lên!

(Shanghainese) Come on!

✪ 2. Hãy cho tôi một break!

Give me a break!

✪ 3. để làm một việc giúp đỡ

to do a favor; to help

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮帮忙

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ yǒu 丧事 sāngshì 明天 míngtiān gěi 帮忙 bāngmáng

    - Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 帮忙 bāngmáng ma

    - Bạn có thể giúp được không?

  • volume volume

    - 需要 xūyào de 帮忙 bāngmáng

    - Anh ấy cần sự giúp đỡ của bạn.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng bāng de máng

    - Anh ấy thường xuyên giúp đỡ tôi.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 帮忙 bāngmáng 整理 zhěnglǐ 书房 shūfáng

    - Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.

  • volume volume

    - 无非 wúfēi shì xiǎng ràng 帮忙 bāngmáng

    - Anh ấy chẳng qua là muốn tôi giúp.

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo 请求 qǐngqiú 帮忙 bāngmáng

    - Anh ấy làm nũng để nhờ cô ấy giúp đỡ.

  • volume volume

    - 事情 shìqing dōu zuò wán le cái shuō yào 帮忙 bāngmáng zhè 不是 búshì 马后炮 mǎhòupào ma

    - việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLLB (手中中月)
    • Bảng mã:U+5E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶丶丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYV (心卜女)
    • Bảng mã:U+5FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao