Đọc nhanh: 帮浦 (bang phố). Ý nghĩa là: bơm (cái bơm -pump- như bơm hơi, bơm nước, bơm dầu...). 泵的旧称.
帮浦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm (cái bơm -pump- như bơm hơi, bơm nước, bơm dầu...). 泵的旧称
“帮浦”一词常见于中国台湾地区。在大陆,称呼pump为“泵”比较常见。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮浦
- 互相帮助
- Giúp đỡ lẫn nhau
- 互相帮助
- giúp nhau
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 不 帮忙 , 倒 添乱
- Anh ấy không giúp đỡ ngược lại còn làm thêm rắc rối.
- 他 一生 都 在 帮助 别人
- Cả đời anh ấy đều giúp đỡ người khác.
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 他 主动 帮助 老人 过 马路
- Anh ấy chủ động giúp cụ già qua đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
浦›