Đọc nhanh: 你需要帮忙吗? Ý nghĩa là: Bạn cần giúp đỡ gì không?. Ví dụ : - 你需要帮忙吗?如果需要的话,尽管告诉我! Bạn cần giúp đỡ gì không? Nếu cần, cứ nói với tôi nhé!. - 你需要帮忙吗?我可以帮忙做些事情。 Bạn cần giúp đỡ gì không? Tôi có thể giúp bạn làm một số việc.
你需要帮忙吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn cần giúp đỡ gì không?
- 你 需要 帮忙 吗 ? 如果 需要的话 , 尽管 告诉 我 !
- Bạn cần giúp đỡ gì không? Nếu cần, cứ nói với tôi nhé!
- 你 需要 帮忙 吗 ? 我 可以 帮忙 做些 事情
- Bạn cần giúp đỡ gì không? Tôi có thể giúp bạn làm một số việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你需要帮忙吗?
- 先生 , 请问 需要 帮忙 吗 ?
- Thưa ông, ông có cần giúp đỡ không?
- 你 最近 好不好 ? 有 什么 需要 我 帮忙 的 吗 ?
- Dạo này bạn thế nào? Có gì tôi có thể giúp bạn không?
- 你 的 情况 怎么样 ? 需要 什么 帮助 吗 ?
- Tình hình của bạn sao rồi? Bạn có cần giúp đỡ gì không?
- 你 家里 还好 吗 ? 最近 有没有 什么 事情 需要 帮忙 的 ?
- Gia đình bạn sao rồi? Dạo này có việc gì cần tôi giúp đỡ không?
- 你 需要 帮忙 吗 ? 如果 需要的话 , 尽管 告诉 我 !
- Bạn cần giúp đỡ gì không? Nếu cần, cứ nói với tôi nhé!
- 你 需要 帮忙 吗 ? 我 可以 帮忙 做些 事情
- Bạn cần giúp đỡ gì không? Tôi có thể giúp bạn làm một số việc.
- 我能 帮 你 什么 吗 ? 如果 需要 , 请 告诉 我
- Tôi có thể giúp gì cho bạn? Nếu cần, cứ nói với tôi nhé.
- 你 需要 我 帮忙 吗 ? 没 问题 !
- Bạn cần tôi giúp đỡ không? Không vấn đề gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
吗›
帮›
忙›
要›
需›