Đọc nhanh: 尔虞我诈 (nhĩ ngu ngã trá). Ý nghĩa là: con chó ăn thịt con chó và ma quỷ đi đầu, mỗi người cố gắng vượt qua người kia, (văn học) you hoodwink me and I cheat you (thành ngữ); (nghĩa bóng) lừa dối lẫn nhau.
尔虞我诈 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. con chó ăn thịt con chó và ma quỷ đi đầu
dog eats dog and devil take the hindmost
✪ 2. mỗi người cố gắng vượt qua người kia
each tries to outwit the other
✪ 3. (văn học) you hoodwink me and I cheat you (thành ngữ); (nghĩa bóng) lừa dối lẫn nhau
lit. you hoodwink me and I cheat you (idiom); fig. mutual deception
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尔虞我诈
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 你 以为 塞缪尔 出 事后 我 很 好
- Bạn nghĩ rằng bằng cách nào đó tôi vẫn ổn sau samuel
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
我›
虞›
诈›
lục đục với nhau; đấm đá nhau; hục hặc với nhau
nghi kỵ lẫn nhau; lừa dối nhau
giả danh lừa bịp; ba lừa bảy lọc; lừa lọc đảo điên
để đánh lừa mọi người (thành ngữ)kéo len qua mắt mọi người
lời ngon tiếng ngọt; lời đường mật; nói ngọt như mía lùi; lời ngon ngọt; màu mènói ngon nói ngọt; tán hươu tán vượn; tán ma tán mãnhtán pho-mát
tranh giành cấu xé lẫn nhau (mâu thuẫn cùng cực, tranh đấu gay gắt, không khoan nhượng)
nội bộ lục đục; không đoàn kết (trong tập thể)
giả nhân giả nghĩa; đạo đức giả
bằng mặt không bằng lòng (Bên ngoài hợp mà lòng lại cách xa. Không thành tâm với nhau)
hục hặc với nhau; mưu tính hại nhau; lục đục với nhau; đấm đá nhau
sụp đổ; tan rã
đả kích ngấm ngầm hay công khai (rơi vào tình thế ngặt nghèo, chỗ nào cũng bị công kích)
tranh giành; tranh đoạt; giành giậtgiằng xé
thành thật với nhau; đối xử chân thành
đối xử chân thành với ai đótin tưởng nhau hoàn toàn
chân thành đối đãi với nhau; đối xử thật lòng; chân thành tiếp đãi
cởi mở; chân thật; thành thật; tốt bụng (đối đãi)
chung lưng đấu cật; đồng tâm hiệp lực
giải bày tâm can; giải bày tâm sự
đồng cam cộng khổ; chia ngọt sẻ bùi; sướng khổ có nhau
cởi mở; đối xử chân thành với nhau; gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành
đồng hội đồng thuyền; cùng hội cùng thuyền (ví với cùng chung nhau vượt qua khó khăn.)
công bằng; vô tư; thẳng thắn; chân thành; rộng rãi; phóng khoáng; không thành kiến (đối đãi)